Sự khác nhau giữa purposely và purposefully là gì? Ý nghĩa của các từ này tương tự nhau, cả hai đều nói đến ý định, mục đích, nhưng vẫn có những nghĩa rộng khác nhau.
Purposely nghĩa là “có suy nghĩ cân nhắc, cố ý”.

Ví dụ:
I purposely broke the vase Aunt Hermione gave me because it’s ugly, and now I don’t have to use it”
(Tôi cố ý làm vỡ cái bình mà dì Hermione đã đưa cho tôi vì nó xấu xí, và giờ tôi không phải dùng cái bình đó nữa).
Ngược lại, purposefully mang nghĩa “với quyết tâm, ý định, hay ý nghĩa”.
Ví dụ:
She purposefully pursued the solution to the puzzle, working on it through the night.
(Cô ấy nhất định đã suy nghĩ tìm đáp án cho câu đố cả đêm qua).
Cả hai từ đều là hình thức phó từ của purpose (mục đích), và đều xuất phát từ thuật ngữ proponere trong tiếng Latinh, có nghĩa là “dự định”.
Purpose có thể là danh từ, Ví dụ: He doesn’t feel that he has a purpose in life (Anh ta thấy mình chẳng có mục đích nào trong đời), hoặc cũng là động từ nhưng hiếm khi được sử dụng, ví dụ: He purposed to complete the project but left it unfinished” (Anh ta có ý định hoàn thành dự án nhưng lại chưa hoàn thành).
Hình thức tính từ của purpose là purposeful, nghĩa là “thực hiện một kế hoạch hay một ý định”.
Ví dụ:
He has a purposeful, no-nonsense air about him”
(Anh ta có một ca khúc vô nghĩa có mục đích nói về anh ta),
Và từ trái nghĩa của purposeful là purposeless, một từ đồng nghĩa với aimless (không có mục đích) hay meaningless (vô nghĩa).
Ví dụ:
She had until then lived what seemed a purposeless existence”
(Cô ta đã sống cho đến khi dường như đó là sự tồn tại vô nghĩa)
Một tính từ khác xuất phát từ purpose là từ hiếm purposive, mang nghĩa “có ích nhưng không được thiết kế, cũng không được lên kế hoạch trước”, chẳng hạn như trường hợp những cử chỉ hay vẻ mặt vô thức.
Một số tính từ khác dựa trên từ purpose là những cụm từ có gạch nối purpose-built và purpose-made, cả hai đều có nghĩa “được thiết kế và xây dựng cho một mục đích cụ thể”, cũng như all-purpose (có nhiều công dụng, mục đích) không cần phải giải thích thêm, dual-purpose (nhắm vào hai mục đích), general-purpose (đa năng), và multi-purpose (vạn năng).
Các thành ngữ có từ purpose là các cụm phó từ “for all practical purposes” nghĩa là “về cơ bản”, ví dụ: For all practical purposes, the plan has been rejected (Về cơ bản, kế hoạch này đã bị từ chối), và “on purpose” có nghĩa “cố ý”, ví dụ: They did that on purpose to annoy us (Họ cố ý làm vậy để làm phiền chúng tôi).
Ngoài ra còn có hai thuật ngữ có liên quan. Một là apropos có nguồn gốc từ cụm từ à propos trong tiếng Pháp, có nghĩa “mục đích” và đồng nghĩa với “as regards” (liên quan đến) hoặc “to the point” (đến mức), đây là một cách để chuyển đổi giữa hai đối tượng liên quan đến nhau, và hai là “ad hoc”, một cụm từ được mượn từ tiếng Latinh có nghĩa là “vì việc (mục đích) này” và đề cập đến, chẳng hạn như, một ủy ban được thành lập vì một mục đích ngắn hạn duy nhất.
Nghe phát âm:
Purposely (pur·pose·ly): http://img.tfd.com/m/sound.swf http://img.tfd.com/m/sound.swf http://img.tfd.com/m/sound.swf
Purposeful (pur·pose·ful): http://img.tfd.com/m/sound.swf http://img.tfd.com/m/sound.swf http://img.tfd.com/m/sound.swf
Purposefully: http://img.tfd.com/m/sound.swf http://img.tfd.com/m/sound.swf