Bài viết này sẽ giải thích về nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng của hai từ “Precedent và Precedence“, đi kèm cùng các ví dụ cụ thể để giúp bạn dễ hiểu hơn.
Nguồn gốc và ý nghĩa của 2 từ Precedent và Precedence
Precedent
Từ “Precedent” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “praecedentia,” có nghĩa là “điều gì đó đã xảy ra trước đó.” Trong tiếng Anh, “Precedent” thường được sử dụng để chỉ một hành động, quyết định, hoặc sự kiện trong quá khứ mà có thể được sử dụng làm một ví dụ hoặc một tiêu chuẩn để quyết định về một trường hợp mới. “Precedent” thường liên quan đến các quyết định tại các tòa án hoặc các hành động của các quyền lực lập pháp.
Ví dụ:
- The Supreme Court’s decision set a important precedent for future cases. (Quyết định của Tòa án Tối cao đã thiết lập một tiền lệ quan trọng cho các trường hợp trong tương lai.)
- The company’s precedent in handling employee disputes is to seek mediation first. (Tiền lệ của công ty trong việc xử lý tranh chấp của nhân viên là tìm kiếm sự hòa giải trước hết.)
Precedence
Từ “Precedence” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “praecedentia,” cũng tương tự như “Precedent,” nhưng có một ý nghĩa khác. “Precedence” liên quan đến việc xác định sự ưu tiên hoặc tầm quan trọng của một sự việc, một người, hoặc một sự việc so với các yếu tố khác. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự xếp đặt hoặc độ quan trọng của một thứ tự.
Ví dụ:
- The President’s security takes precedence over all other considerations. (Sự bảo vệ của Tổng thống ưu tiên hơn tất cả các xem xét khác.)
- The conference attendees were given a specific order of precedence for their seating arrangements. (Các người tham dự hội nghị được chỉ định một thứ tự cụ thể để sắp xếp chỗ ngồi.)
Cách sử dụng 2 từ Precedent và Precedence
Precedent thường xuất hiện trong ngữ cảnh của quyết định tư pháp hoặc quyết định của các quyền lực lập pháp. Nó thường liên quan đến việc tạo ra một ví dụ hoặc tiêu chuẩn dựa trên các quyết định trước đó.
Precedence thường xuất hiện trong ngữ cảnh của xếp đặt, độ quan trọng, hoặc sự ưu tiên của các yếu tố khác nhau. Nó thường liên quan đến việc xác định thứ tự hoặc mức độ quan trọng của các yếu tố trong một tình huống cụ thể.
Trong tóm tắt, “Precedent” liên quan đến việc tạo ra tiền lệ hoặc ví dụ từ quá khứ để áp dụng cho tình huống hiện tại, trong khi “Precedence” liên quan đến việc xác định thứ tự hoặc độ quan trọng của các yếu tố trong một tình huống cụ thể.
Thông qua sự phân biệt này, chúng ta hi vọng rằng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của “Precedent” và “Precedence.”
