Ingest – Ý nghĩa mới và cách dùng từ Ingest

Một độc giả đã cho tôi biết một cách dùng mới của động từ ingest:

“Feed is a suite of tools to assist in preparing content for ingest into HathiTrust.”

“Feed là một bộ công cụ hỗ trợ cho việc chuẩn bị nội dung để nhập vào thư viện HathiTrust.”

Tôi đã tìm được thêm những ví dụ khác về cách dùng khó hiểu này của từ ingest trong những trường hợp về ngữ cảnh kỹ thuật:

“High Speed Smart Data Ingest into Hadoop”

“Nhập dữ liệu thông minh tốc độ cao vào Hadoop”

“Fedora digital objects can be encoded in several XML formats for ingest and export.”

“Các đối tượng số của Fedora có thể được mã hóa trong một vài định dạng XML để nhập và xuất.”

“I was ingesting with the cli interface by creating a file that is cli commands”

“Tôi đang đăng nhập vào giao diện cli bằng cách tạo ra một tập tin là các lệnh cli”

Từ thế kỷ 17, từ ingest đã được dùng với nghĩa “ăn thức ăn vào bụng” trong tiếng Anh.

Người ta cho rằng ngoài thực phẩm, các chất khác cũng bị ăn vào (bị ngấm vào). Liên quan đến con người, ingest là một thuật ngữ đơn giản có nghĩa “ăn” hoặc “nuốt”. Trong cách dùng hình tượng, từ này có thể hiểu là “đưa vào” hoặc “hấp thu”. Ví dụ: birds are said to be “ingested” by jet engines (người ta nói rằng những con chim bị động cơ phản lực cuốn vào).  A student “ingests” information (Một sinh viên tiếp thu thông tin).

Dưới đây là một số ví dụ minh họa ý nghĩa thông thường của động từ ingest và những hình thức khác của từ này:

“Children ingest considerable amounts of soil.”

“Những đứa trẻ nuốt một lượng lớn đất vào bụng.”

“Foreign body ingestion is not uncommon in clinical practice, and it may occasionally lead to penetration injuries.”

“Đưa dị vật vào cơ thể không phải là hiếm trong thực tế lâm sàng, và điều đó đôi khi có thể dẫn đến chấn thương trong quá trình thâm nhập.”

“The Nature of the Ingested Protein Has No Effect on Lean Body Mass During Energy Restriction in Overweight Rats”

“Loại Protein được hấp thụ không ảnh hưởng đến trọng lượng nạc trong quá trình hạn chế năng lượng ở chuột béo phì.”

“American Academy of Pediatrics (AAP) gives important instructions about what to do if a child has ingested poison.”

“Học viện Nhi khoa Mỹ (AAP) đưa ra những hướng dẫn quan trọng về những việc phải làm nếu một đứa trẻ nuốt hoặc nhiễm phải chất độc.”

‘Miami Zombie’ Didn’t Ingest Bath Salts Confirms Autopsy

Xác nhận khám nghiệm tử thi: ‘Miami Zombie’ đã không dùng muối tắm (tiếng lóng để gọi một loại thuốc kích thích tự chế)

Trong ngữ cảnh nói về khoa học máy tính, có vẻ như ingest mang nghĩa tương tự như input (đầu vào).

Tôi đã tìm thấy định nghĩa về thuật ngữ “data ingestion” trong TechTarget:

Data ingestion is the process of obtaining, importing, and processing data for later use or storage in a database. This process often involves altering individual files by editing their content and/or formatting them to fit into a larger document.

“Data ingestion (nhập dữ liệu) là một quá trình thu thập, nhập và xử lý dữ liệu để sử dụng sau hoặc lưu trữ trong một cơ sở dữ liệu. Quá trình này thường bao gồm việc thay đổi những tập tin cá nhân bằng cách chỉnh sửa nội dung và / hoặc định dạng để chúng phù hợp với tài liệu lớn hơn.”

Tôi thường cảm thấy rằng một số thay đổi trong cách sử dụng, chẳng hạn như ý nghĩa lạ lẫm này của từ ingest, được bắt nguồn từ những người nói tiếng Anh không phải là người bản ngữ. Từ ngôn ngữ của mình, họ dịch các từ sang tiếng Anh mà không nhất thiết phải có ý nghĩa giống vậy trong tiếng Anh. Ví dụ: động từ einnehmen trong tiếng Đức có thể dịch ra là “tham gia một bữa ăn”, nhưng nó cũng có thể mang nghĩa “lấy, nhận, thu thập” – các nghĩa này chắc chắn phù hợp với định nghĩa về “data ingestion” (nhập dữ liệu).

Ngoài thuật ngữ máy tính, ingest cũng có nghĩa là “nuốt, tiêu thụ, đưa vào miệng”.

Nghe phát âm:

Ingest: http://img.tfd.com/m/sound.swf http://img.tfd.com/m/sound.swf http://img.tfd.com/m/sound.swf

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *