Bated thường được sử dụng nhầm lẫn thành baited. Và đây là một số ví dụ giúp bạn phân biệt bated và baited trong tiếng Anh.

Bated và Baited
Bated
Biểu hiện thở gấp (bated breath) được ghi lại là lần đầu tiên xuất hiện trong tác phẩm The Merchant of Venice của William Shakespeare vào cuối thế kỷ 16.
Nó đề cập đến việc thở yếu ớt hoặc bị kiềm chế vì một số cảm xúc mạnh mẽ.
Động từ to bate, có nghĩa là giảm cường độ của; lấy đi; hoặc thấp hơn về ước tính hoặc số lượng (một cách sử dụng cổ xưa), đã không còn được sử dụng phổ biến từ lâu.
Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi nó thường bị viết sai chính tả thành “baited“.
Baited
Theo Merriam Webster, “bait” có nghĩa là bắt bớ, quấy rối hoặc dụ dỗ.
Đây là một ví dụ để minh họa hai ý nghĩa:
She waited with bated breath to see if he would take the bait.
Dưới đây là một số trích dẫn minh họa việc sử dụng Bated và Baited:
- The end of the year approaches, and practically everyone in the fashion, beauty and interior design industries waits with bated breath to see what Pantone will proclaim as the official color for the upcoming year. (www.chicagotribune.com)
- The world — or at least, the American public — waited with bated breath on Thursday for the National Archives to release its final batch of records related to the assassination of … (www.usatoday.com)
- Channel and blue catfish are good on hot dogs, shrimp, Spam, and frozen shad. Yellow catfish are good on juglines baited with live perch. (www.chicagotribune.com)