Sự khác biệt giữa hai từ abstruse và obtuse là gì?
Cả hai đều là tính từ.
Abstruse được bắt nguồn từ một từ Latin có nghĩa “giấu giếm, giữ kín, bí mật”, trong tiếng Anh, từ này mang nghĩa là “khó hiểu”.
Nhận xét những khiếu nại về sự vô nghĩa không thể chối cãi của các giải thưởng văn học, nhà văn Jannifer Szalai viết:
Prizes are awarded to tepid, undemanding best sellers everyone reads; prizes are awarded to obscure, abstruse books no one reads.
Giải thì được trao cho những tác phẩm bán chạy nhất rất nhạt nhẽo và dễ viết mà ai cũng đọc; giải lại được trao cho những cuốn sách khó hiểu, tối nghĩa mà chẳng ai thèm đọc.
Hằng năm, tờ New York Times phát hành một danh sách “abstruse words – các từ khó hiểu”. Danh sách này được tổng hợp từ số lần người đọc kích vào một từ để xem định nghĩa được liên kết. Một số ví dụ về các từ “abstruse – khó hiểu” này như: antediluvian (trước thời kỳ hồng thủy; cổ, cũ kỹ), peroration (đoạn kết bài diễn văn), và shibboleth (khẩu hiệu, nguyên tắc lỗi thời).
Obtuse bắt nguồn từ một từ Latinh có nghĩa là “đần độn, chậm hiểu, ngu ngốc”.
Trong hình học, từ “obtuse angles” không phải nghĩa là ngớ ngẩn, mà đó là các góc tù. Một góc “lớn hơn 90 độ và bé hơn 180 độ” là một “obtuse angle” (góc tù).
Khi các nhà thực vật học và động vật học nói một thứ gì đó obtuse, ý của họ là nó không sắc bén hoặc không có đầu nhọn. Ví dụ, các cây thông rụng lá có nón dài khoảng một inch và obtuse (tù) tại các đầu mũi, tức là cùn, không nhọn.
Khi được dùng cho người, obtuse có nghĩa là ngu ngốc, thiếu nhận thức hay hiểu biết. Trong bộ phim The Shawshank Redemption, Andy sử dụng từ này để nói về các cai ngục:
Andy: How can you be so obtuse? – Sao anh có thể ngu ngốc đến vậy?
Warden Norton: What? What did you call me? – Cái gì? Anh nói tôi sao?
Andy: Obtuse. Is it deliberate? – Ngu ngốc. Có phải anh cố ý không?
Đôi khi, mọi người sử dụng từ obtuse khi ý của họ lại nói đến abstruse. Dưới đây là một vài ví dụ về việc sử dụng nhầm lẫn trên một trang web, mà có vẻ như trang web này đang đưa ra những ví dụ chứng tỏ các từ này được sử dụng đúng:
They provide a very powerful, but also rather obtuse, set of tools for finding particular words or combinations of characters in strings.
Họ cung cấp một bộ các công cụ rất mạnh, nhưng cũng khá khó hiểu khi tìm kiếm các từ cụ thể hoặc các tổ hợp ký tự trong chuỗi.
Obtuse language in such documents actually means?
Ngôn ngữ khó hiểu trong những tài liệu này thực sự có nghĩa gì?
Obtuse lyrics and intricate symbolism.
Những bài thơ trữ tình khó hiểu và mang tính tượng trưng phức tạp.
Tôi cho rằng các tác giả viết những ví dụ này đang nói các công cụ, ngôn ngữ, và thơ trữ tình là ngớ ngẩn, nhưng tôi nghĩ rằng nhiều khả năng các công cụ rất mạnh này biểu thị đường cong học tập có dạng dốc đứng (ý nói việc tìm hiểu cách hoạt động của các công cụ này là rất khó khăn). Nếu ngôn ngữ trong tài liệu để mặc cho người đọc thắc mắc về ý nghĩa, thì ngôn ngữ đó rất khó hiểu. Cuối cùng, do thơ trữ tình được liên kết với hình ảnh tượng trưng, nên từ mà người đọc muốn hiểu có lẽ sẽ rất thâm thúy và khó hiểu.
Một cá nhân obtuse (ngốc nghếch) thì không thể hiểu được.
Một quyển sách hay một lời giải thích abstruse (khó hiểu) thì chúng ta không thể hiểu một cách dễ dàng.
Nghe phát âm:
Abstruse: http://img.tfd.com/m/sound.swf http://img.tfd.com/m/sound.swf http://img.tfd.com/m/sound.swf
Obtuse: http://img.tfd.com/m/sound.swf http://img.tfd.com/m/sound.swf http://img.tfd.com/m/sound.swf