Bạn thể hiện các con số trong văn bản Tiếng Anh của bạn như thế nào? Khi nào thì bạn dùng ký tự số (dùng các digits – chữ số) và khi nào thì bạn viết con số đó ra thành từ (dùng các letters – chữ cái)? Tức là, trường hợp nào thì bạn viết số 9 và lúc nào thì bạn phải viết là nine (chin).
- Number versus numeral – Số và chữ số
Trước tiên, sự khác nhau giữa number (một số) và numeral (một chữ số) là gì? Số là một khái niệm trừu tượng trong khi chữ số là một biểu tượng hay ký hiệu được dùng để thể hiện một số. Cả “Three”, “3”, và “III” đều là các biểu tượng được sử dụng để diễn tả cùng một số (hay khái niệm “threeness” [ba ngôi]). Có thể nói rằng sự khác nhau giữa một số và chữ số của nó cũng giống như sự khác biệt giữa một người và tên của họ.

- Spell small numbers out – Viết thẳng ra, giải thích rõ ràng các số nhỏ
Các số nhỏ nên được viết ra, chẳng hạn như các số nhỏ hơn mười. Đó là một quy tắc mà bạn nên để ý. Nếu bạn không viết các số ra, thì sẽ giống như bạn đang gửi một tin nhắn khẩn cấp, và bạn muốn diễn tả tin nhắn văn bản của mình trang trọng, lịch sự hơn.
- No other standard rule – Không có quy tắc chuẩn mực nào khác
Cũng như cách viết của nhiều từ khác trong Tiếng Anh, chúng ta không có một quy tắc nhất quán nào cho việc viết số và chữ số. Tuy nhiên về cơ bản, số có một từ thì nên được viết thẳng ra, các số có hai từ nên được thể hiện bằng con số. Tức là, bạn nên viết thẳng ra twelve (12) hoặc twenty (20). Nhưng không nên viết như vậy với số 24.
- Using the comma – Sử dụng dấu phẩy
Trong tiếng Anh, dấu phẩy được sử dụng làm dấu phân cách hàng ngàn (và dấu chấm là dấu phân cách số thập phân), để các số lớn dễ đọc hơn. Vì thế, hãy viết diện tích của Alaska là 571,951 dặm vuông thay vì viết 571951. Ở châu Âu, thì chúng ta phải dùng dấu ngược lại mới đúng, dấu chấm được dùng để phân cách các số lớn và dấu phẩy sử dụng cho số thập phân. Cuối cùng, hệ thống đơn vị quốc tế (SI) khuyến cáo rằng nên cách một khoảng để tách các nhóm ba chữ số, và cả dấu chấm cùng dấu phẩy chỉ nên được dùng để biểu thị số thập phân, chẳng hạn $13 200,50 (tôi biết, phần sau dấu phẩy là một chuỗi các số lộn xộn…)
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
- Don’t start a sentence with a numeral – Đừng bắt đầu câu bằng một số
Hãy viết “Fourscore and seven years ago” (cách đây tám mươi bảy năm), chứ không phải là “4 score and 7 years ago”. Nghĩa là bạn có thể phải viết lại một số câu như: “Fans bought 400,000 copies the first day” (Người hâm mộ đã mua 400,000 bản trong ngày đầu tiên) thay vì viết “400,000 copies were sold the first day”.
- Centuries and decades should be spelled out – Thế kỷ và thập kỷ nên được viết thẳng ra.
Dùng cách viết the Eightles (thập niên tám mươi) hay nineteenth century (thế kỷ XIX).
- Percentages and recipes – Phần trăm cà công thức làm món ăn
Với công thức làm món ăn và kiểu viết hàng ngày, bạn có thể dùng chữ số, chẳng hạn “4% of the children” (4% trẻ em) hay “Add 2 cups of brown rice” (Thêm 2 chén gạo lức). Tuy nhiên, trong văn bản trang trọng chính thức, bạn nên viết thẳng tỷ lệ phần trăm ra như “12 percentage of the players” (12 phần trăm người chơi) (hoặc “twelve percent of the players”, tùy thuộc vào sở thích theo như giải thích trong quy tắc ba).
- If the number is rounded or estimated, spell it out – Nếu số được làm tròn hoặc được ước tính, thì hãy viết thẳng ra.
Đối với các số hơn một triệu được làm tròn chúng ta viết thành một chữ số cùng với một từ. Hãy dùng cách “About 400 million people speak Spanish natively” (Khoảng 400 triệu người nói tiếng Tây Ban Nha với tính chất là tiếng mẹ đẻ), thay vì “About 400,000,000 people speak Spanish natively”. Nếu bạn đang dùng con số chính xác, thì tất nhiên bạn nên viết thẳng ra.
- Two numbers next to each other – Hai số cạnh nhau
Có thể sẽ khó hiểu nếu như bạn viết “7 13-year-olds”, vì thế hãy viết một trong hai số đó thành chữ số, chẳng hạn “seven 13-year-olds”. Hãy chọn số có ít chữ cái nhất.
- Ordinal numbers and consistency – Số thứ tự và sự nhất quán.
Đừng nói rằng “He was my 1st true love” (anh ấy là tình yêu đích thực đầu tiên của tôi), mà là “He was my first true love”. Hãy nhất quán trong cùng một câu. Nếu dùng “my teacher has 23 beginning students”, thì cũng phải viết “she also has 18 advanced students” (giáo viên của tôi có 23 sinh viên mới, cô ấy cũng có 18 sinh viên cũ học nâng cao), chứ không được viết “eighteen advanced students”.
Number (num·ber): http://img.tfd.com/m/sound.swf http://img.tfd.com/m/sound.swf http://img.tfd.com/m/sound.swf
Numeral (nu·mer·al): http://img.tfd.com/m/sound.swf http://img.tfd.com/m/sound.swf http://img.tfd.com/m/sound.swf